搁得住 gé dé zhù
volume volume

Từ hán việt: 【các đắc trụ】

Đọc nhanh: 搁得住 (các đắc trụ). Ý nghĩa là: chịu đựng; chịu nổi. Ví dụ : - 再结实的东西搁得住你这么使吗? đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi không?

Ý Nghĩa của "搁得住" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搁得住 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chịu đựng; chịu nổi

禁受得住

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 结实 jiēshí de 东西 dōngxī 搁得住 gédezhù 这么 zhème 使 shǐ ma

    - đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi không?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁得住

  • volume volume

    - 一定 yídìng 压得 yādé zhù tái

    - Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.

  • volume volume

    - 抓住机会 zhuāzhùjīhuì 不然 bùrán huì 后悔 hòuhuǐ

    - Bạn phải nắm lấy cơ hội, không thì sẽ hối hận.

  • volume volume

    - 刚好 gānghǎo 包得 bāodé zhù de tóu

    - Vừa đủ để quấn quanh đầu tôi.

  • volume volume

    - 丝织品 sīzhīpǐn 搁不住 gébúzhù 揉搓 róucuo

    - đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.

  • volume volume

    - hěn 坚强 jiānqiáng 总是 zǒngshì 撑得住 chēngdézhù

    - Anh ấy rất kiên cường, luôn chịu đựng được.

  • volume volume

    - zài 结实 jiēshí de 东西 dōngxī 搁得住 gédezhù 这么 zhème 使 shǐ ma

    - đồ bền hơn nữa, anh dùng thế có chịu nổi không?

  • volume volume

    - 他遇 tāyù 雪崩 xuěbēng bèi mái zhù le 挖出来 wāchūlái

    - Anh ấy bị chôn vùi sau vụ tuyết lở, chúng ta phải đào anh ấy ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen bèi 亲眼所见 qīnyǎnsuǒjiàn de 暴行 bàoxíng xià 呆住 dāizhù le

    - Họ choáng váng, ngây ngốc ra trước sự tàn bạo mà họ đã chứng kiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù
    • Âm hán việt: Trú , Trụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYG (人卜土)
    • Bảng mã:U+4F4F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:一丨一丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLSR (手中尸口)
    • Bảng mã:U+6401
    • Tần suất sử dụng:Cao