Đọc nhanh: 搁板置物架 (các bản trí vật giá). Ý nghĩa là: giá để đồ đạc.
搁板置物架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá để đồ đạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁板置物架
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 他们 每天 都 安置 货物
- Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.
- 我 赠送给 老板 礼物
- Tôi tặng cho ông chủ món quà.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 工人 在 绑架 货物
- Công nhân đang buộc hàng hóa.
- 他 把 木板 绑架 好 了
- Anh ta đã buộc gỗ lại.
- 事情 重要 , 不能 搁置
- việc quan trọng, không thể gác lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搁›
板›
架›
物›
置›