搁栅 gē zhà
volume volume

Từ hán việt: 【các sách】

Đọc nhanh: 搁栅 (các sách). Ý nghĩa là: rầm nhà.

Ý Nghĩa của "搁栅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搁栅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rầm nhà

从墙到墙平行布置或放在梁或大梁上来支承铺板、铺面、铺瓦、铺地石板或者顶棚 (天花板) 的板条或钉板条的木条

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁栅

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 因为 yīnwèi 堵车 dǔchē 耽搁 dāngē le 会议 huìyì

    - Vì kẹt xe, chúng tôi lỡ cuộc họp rồi.

  • volume volume

    - 铁栅 tiězhà

    - hàng rào sắt

  • volume volume

    - zài 北京 běijīng 耽搁 dāngē le 几天 jǐtiān

    - Tôi nán lại Bắc Kinh mấy hôm.

  • volume volume

    - 工地 gōngdì 四周围 sìzhōuwéi zhe 栅栏 zhàlán ér

    - hàng rào xung quanh công trường

  • volume volume

    - zài 河内 hénèi 耽搁 dāngē 几天 jǐtiān kàn

    - Tôi nán lại Hà Nội mấy hôm đi thăm anh ấy.

  • volume volume

    - xiǎng 在家 zàijiā 耽搁 dāngē 几天 jǐtiān

    - Tôi muốn nán lại ở nhà vài bữa.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 耽搁 dāngē le 三天 sāntiān

    - Tôi nán lại ở công ty ba ngày rồi.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 下雨 xiàyǔ 我们 wǒmen 耽搁 dāngē le

    - Vì mưa, chúng tôi đã bị trì hoãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:一丨一丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLSR (手中尸口)
    • Bảng mã:U+6401
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Cè , Shà , Shān , Zhà
    • Âm hán việt: San , Sách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DBBM (木月月一)
    • Bảng mã:U+6805
    • Tần suất sử dụng:Trung bình