Đọc nhanh: 搁栅 (các sách). Ý nghĩa là: rầm nhà.
搁栅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rầm nhà
从墙到墙平行布置或放在梁或大梁上来支承铺板、铺面、铺瓦、铺地石板或者顶棚 (天花板) 的板条或钉板条的木条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁栅
- 我们 因为 堵车 耽搁 了 会议
- Vì kẹt xe, chúng tôi lỡ cuộc họp rồi.
- 铁栅
- hàng rào sắt
- 我 在 北京 耽搁 了 几天
- Tôi nán lại Bắc Kinh mấy hôm.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
- 我 在 河内 耽搁 几天 去 看 他
- Tôi nán lại Hà Nội mấy hôm đi thăm anh ấy.
- 我 想 在家 耽搁 几天
- Tôi muốn nán lại ở nhà vài bữa.
- 我 在 公司 耽搁 了 三天
- Tôi nán lại ở công ty ba ngày rồi.
- 因为 下雨 , 我们 耽搁 了
- Vì mưa, chúng tôi đã bị trì hoãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搁›
栅›