搁靠 gē kào
volume volume

Từ hán việt: 【các kháo】

Đọc nhanh: 搁靠 (các kháo). Ý nghĩa là: ghếch.

Ý Nghĩa của "搁靠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

搁靠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghếch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁靠

  • volume volume

    - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • volume volume

    - tài 可靠 kěkào ài 迟到 chídào

    - Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kào 打猎 dǎliè 吃饭 chīfàn

    - Bọn họ sống bằng nghề săn bắn.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 背靠背 bèikàobèi zuò zhe

    - Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.

  • volume volume

    - 一脸 yīliǎn 怒气 nùqì ràng 别人 biérén 不敢 bùgǎn 靠近 kàojìn

    - Mặt anh ấy đầy vẻ tức giận, khiến người khác không dám lại gần.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 重要 zhòngyào 不能 bùnéng 搁置 gēzhì

    - việc quan trọng, không thể gác lại.

  • volume volume

    - 与其 yǔqí kào 外地 wàidì 供应 gōngyìng 何如 hérú 就地取材 jiùdìqǔcái 自己 zìjǐ 制造 zhìzào

    - nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.

  • volume volume

    - 饭店 fàndiàn de 工作人员 gōngzuòrényuán 主要 zhǔyào kào 小费 xiǎofèi lái 增加 zēngjiā men 平时 píngshí 微薄 wēibó de 收入 shōurù

    - Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các
    • Nét bút:一丨一丶丨フノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLSR (手中尸口)
    • Bảng mã:U+6401
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phi 非 (+7 nét)
    • Pinyin: Kào
    • Âm hán việt: Kháo , Khốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HGRLY (竹土口中卜)
    • Bảng mã:U+9760
    • Tần suất sử dụng:Rất cao