Đọc nhanh: 搁靠 (các kháo). Ý nghĩa là: ghếch.
搁靠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghếch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁靠
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 他们 靠 打猎 吃饭
- Bọn họ sống bằng nghề săn bắn.
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 他 一脸 怒气 , 让 别人 不敢 靠近
- Mặt anh ấy đầy vẻ tức giận, khiến người khác không dám lại gần.
- 事情 重要 , 不能 搁置
- việc quan trọng, không thể gác lại.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搁›
靠›