Đọc nhanh: 搁脚板 (các cước bản). Ý nghĩa là: gác chân.
搁脚板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gác chân
footrest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁脚板
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 地板 上 踩 了 好多 脚印 子
- trên nền đất in rất nhiều dấu chân.
- 丝织品 搁不住 揉搓
- đồ dệt bằng gai không thể vò khi giặt.
- 不好意思 踩 着 你 的 脚 了
- Xin lỗi! Tôi dẫm lên chân bạn rồi/
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搁›
板›
脚›