Đọc nhanh: 搁脚物 (các cước vật). Ý nghĩa là: gác chân.
搁脚物 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gác chân
footrest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搁脚物
- 万物 蕃息
- vạn vật sinh sôi nẩy nở
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 三只 蚂蚁 找 食物
- Ba con kiến đang tìm thức ăn.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搁›
物›
脚›