Các biến thể (Dị thể) của 捽
挨 𢪄 𢬪
捽 là gì? 捽 (Tốt). Bộ Thủ 手 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨一丶一ノ丶ノ丶一丨). Ý nghĩa là: 1. vuốt, 2. cầm, 3. đụng chạm, 4. nhổ lên, 5. chụp, bắt. Từ ghép với 捽 : 捽他的頭髮 Túm lấy tóc nó Chi tiết hơn...
- “Ngô tương thâm nhập Ngô quân, nhược phác nhất nhân, nhược tốt nhất nhân, dĩ dữ Đại Tâm giả dã, xã tắc kì vi thứ ki hồ!” 吾將深入吳軍, 若撲一人, 若捽一人, 以與大心者也, 社稷其為庶幾乎 (Sở sách nhất 楚策一) Tôi sắp tiến sâu vào quân Ngô, nếu anh đập được một tên, nếu anh túm đầu được một tên, cho Đại Tâm tôi, thì xã tắc chưa đến nỗi nào!