Đọc nhanh: 挪威森林猫 (na uy sâm lâm miêu). Ý nghĩa là: Mèo rừng Na Uy.
挪威森林猫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mèo rừng Na Uy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挪威森林猫
- 她 迷失 在 森林 里
- Cô ấy bị lạc trong rừng.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 他们 在 森林 里 猎取 野兽
- Họ săn bắt thú rừng trong khu rừng.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 他 去 采集 森林 果实
- Anh ấy đi thu nhặt quả rừng.
- 从前 , 这里 是 一片 森林
- Ngày xưa, nơi đây là một khu rừng.
- 城市 周围 有 很多 森林
- Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.
- 古老 的 森林 藏 着 许多 秘密
- Khu rừng cổ xưa chứa đựng nhiều bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
挪›
林›
森›
猫›