Đọc nhanh: 挪开 (na khai). Ý nghĩa là: để di chuyển (sth) sang một bên, để di chuyển (khi ngồi trên ghế dài), để thay đổi (cái nhìn của một người).
挪开 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. để di chuyển (sth) sang một bên
to move (sth) aside
✪ 2. để di chuyển (khi ngồi trên ghế dài)
to move over (when sitting on a bench)
✪ 3. để thay đổi (cái nhìn của một người)
to shift (one's gaze)
✪ 4. bước sang một bên
to step aside
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挪开
- 他 小心 挪开 椅子
- Anh ấy cẩn thận dịch chuyển chiếc ghế.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一开 就 谢
- hoa vừa mới nở đã tàn ngay.
- 麻烦 您 往右边 挪 !
- Phiền anh dịch sang phải chút.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一蓬 菊花 正 盛开
- Một bụi hoa cúc đang nở rộ.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
挪›