Đọc nhanh: 挪窝儿 (na oa nhi). Ý nghĩa là: dọn nhà; chuyển chỗ ở.
挪窝儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dọn nhà; chuyển chỗ ở
离开原来所在的地方;搬家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挪窝儿
- 给 我 留个 窝儿
- Để dành cho tôi một chỗ.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 酒窝儿
- Lúm đồng tiền (trên má).
- 硌 窝儿 鸡蛋
- trứng bể; trứng móp.
- 这窝儿 是 我 的
- Chỗ này là của tôi.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 他 的话 句句 都 说 进 了 大家 的 心窝儿 里
- lời nói của anh ấy, câu nào cũng rót trúng vào tim mọi người.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
挪›
窝›