Đọc nhanh: 抛光蜡 (phao quang lạp). Ý nghĩa là: Sáp đánh bóng.
抛光蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáp đánh bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛光蜡
- 燃烧 的 蜡烛 散发出 光芒
- Nến đang cháy phát ra ánh sáng.
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 抛光机
- máy đánh bóng
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 蜡烛 的 火光 已 熄灭
- Ánh sáng của ngọn nến đã tắt.
- 蜡烛 的 光烛 亮 了 整个 房间
- Ánh sáng của cây nến chiếu sáng cả căn phòng.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
抛›
蜡›