Đọc nhanh: 抛光铁器 (phao quang thiết khí). Ý nghĩa là: dụng cụ đánh bóng (công cụ làm bóng láng); dụng cụ làm láng mịn (dụng cụ làm bóng láng).
抛光铁器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ đánh bóng (công cụ làm bóng láng); dụng cụ làm láng mịn (dụng cụ làm bóng láng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛光铁器
- 抛光机
- máy đánh bóng
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 光学仪器
- dụng cụ quang học
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
器›
抛›
铁›