Đọc nhanh: 抛射体 (phao xạ thể). Ý nghĩa là: đường đạn.
抛射体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đạn
projectile
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛射体
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
射›
抛›