抛却 pāoquè
volume volume

Từ hán việt: 【phao khước】

Đọc nhanh: 抛却 (phao khước). Ý nghĩa là: loại bỏ. Ví dụ : - 抛却旧包袱。 vứt bỏ gánh nặng cũ.

Ý Nghĩa của "抛却" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抛却 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loại bỏ

to discard

Ví dụ:
  • volume volume

    - 抛却 pāoquè jiù 包袱 bāofu

    - vứt bỏ gánh nặng cũ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛却

  • volume volume

    - 抛却 pāoquè jiù 包袱 bāofu

    - vứt bỏ gánh nặng cũ.

  • volume volume

    - 高中毕业 gāozhōngbìyè de 高斌 gāobīn ( 化名 huàmíng ) 看中 kànzhòng le 其中 qízhōng de 商机 shāngjī 然而 ránér què zǒu le 歪路 wāilù

    - Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.

  • volume volume

    - 他们 tāmen què 敌于 díyú 千里 qiānlǐ 之外 zhīwài

    - Họ đẩy lùi quân địch xa ngàn lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cái 认识 rènshí 几个 jǐgè yuè què 无所不谈 wúsuǒbùtán

    - Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì lái zhǎo què méi zhǎo zhe

    - Anh ấy tới tìm tôi nhiều lần nhưng không gặp.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 特别 tèbié 简单 jiǎndān què 搞错 gǎocuò le

    - Vấn đề đơn giản nhưng anh ấy hiểu sai.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 淡淡 dàndàn 几笔 jǐbǐ què 这幅 zhèfú 山水 shānshuǐ 点染 diǎnrǎn hěn yǒu 神韵 shényùn

    - chỉ chấm phá đơn sơ vài nét nhưng anh ấy đã làm cho bức tranh sơn thuỷ này trở nên rất có thần.

  • volume volume

    - 亲口答应 qīnkǒudāyìng de 要求 yāoqiú 现在 xiànzài què 假装 jiǎzhuāng 什么 shénme dōu 知道 zhīdào

    - Anh ấy chính mồm đồng ý với yêu cầu của tôi, giờ lại giả vờ không biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khước , Ngang , Tức
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GISL (土戈尸中)
    • Bảng mã:U+5374
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Pāo
    • Âm hán việt: Phao
    • Nét bút:一丨一ノフフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKNS (手大弓尸)
    • Bảng mã:U+629B
    • Tần suất sử dụng:Cao