Đọc nhanh: 抛光制剂 (phao quang chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm đánh bóng.
抛光制剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm đánh bóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抛光制剂
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 抛光机
- máy đánh bóng
- 皮制品 任 一种 由 压平 上光 或 鞣制 过 的 皮 制成 的 物品 或 部件
- Bất kỳ loại sản phẩm bằng da nào được làm từ da được nén phẳng, đánh bóng hoặc tẩy da.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
制›
剂›
抛›