Đọc nhanh: 库存货物税 (khố tồn hoá vật thuế). Ý nghĩa là: thuế tồn kho.
库存货物税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế tồn kho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库存货物税
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 库 存货量 已 查清
- Lượng hàng tồn kho đã kiểm tra rõ.
- 我们 需要 库存 新货
- Chúng tôi cần lưu kho hàng mới.
- 货物 被 存放 在 仓库 里
- Hàng hóa được lưu trữ trong kho hàng.
- 货物 已 库存 三个 月
- Hàng hóa đã lưu kho được ba tháng.
- 清查 库存 物资 , 要 照册 仔细 核对 , 不准 稍 有 遗漏 疏失
- kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.
- 我们 要 把 货物 移 到 仓库 里
- Chúng tôi cần mang hàng hóa chuyển vào trong kho.
- 我们 库存 了 很多 货物
- Chúng tôi đã lưu kho nhiều hàng hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
库›
物›
税›
货›