Đọc nhanh: 库存股 (khố tồn cổ). Ý nghĩa là: Cố phiếu quỹ, treasury share,treasury stock.
库存股 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cố phiếu quỹ, treasury share,treasury stock
库存股(treasury stock)是指已公开发行的股票但发行公司通过购入、赠予或其他方式重新获得可再行出售或注销的股票。库存股股票既不分配股利,又不附投票权。在公司的资产负债表上,库存股不能列为公司资产,而是以负数形式列为一项股东权益(Shareholder's Equity)。借方表示增加,贷方表示减少,属于所有者权益备抵项(其他所有者权益科目借减贷增)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库存股
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 库存 产品质量 优良
- Chất lượng sản phẩm tồn kho tốt.
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
- 库存商品 销售 迅速
- Hàng hóa tồn kho bán rất nhanh.
- 我们 需要 检查 库存
- Chúng tôi cần kiểm tra hàng tồn kho.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 公司 统一 管理 所有 的 库存
- Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
库›
股›