Đọc nhanh: 库克船长 (khố khắc thuyền trưởng). Ý nghĩa là: Thuyền trưởng James Cook (1728-1779), nhà hàng hải và nhà thám hiểm người Anh.
库克船长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyền trưởng James Cook (1728-1779), nhà hàng hải và nhà thám hiểm người Anh
Captain James Cook (1728-1779), British navigator and explorer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库克船长
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 我们 的 船长 下令 调整 风帆 , 顺风 行驶
- Thuyền trưởng của chúng tôi đã ra lệnh điều chỉnh buồm, đi theo gió nổi.
- 及至 中午 轮船 才 开进 长江三峡
- mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 船长 给出 起航 的 号令
- Thuyền trưởng ra lệnh khởi hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
库›
船›
长›