Đọc nhanh: 库克 (khố khắc). Ý nghĩa là: Thuyền trưởng James Cook (1728-1779), nhà hàng hải và nhà thám hiểm người Anh, Cook (tên). Ví dụ : - 库克遵循惯例 Cook đã có thói quen.
库克 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Thuyền trưởng James Cook (1728-1779), nhà hàng hải và nhà thám hiểm người Anh
Captain James Cook (1728-1779), British navigator and explorer
✪ 2. Cook (tên)
Cook (name)
- 库克 遵循 惯例
- Cook đã có thói quen.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库克
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 库尔斯克 爆炸 是 你 下令 的
- Bạn đã ra lệnh đánh bom ở Kursk.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 我 爱 雅克 · 库斯 托
- Tôi yêu Jacques Cousteau!
- 库克 遵循 惯例
- Cook đã có thói quen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
库›