Đọc nhanh: 库存管理 (khố tồn quản lí). Ý nghĩa là: Quản lý kho hàng dự trữ.
库存管理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quản lý kho hàng dự trữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库存管理
- 国家 库 管理 严格
- Kho bạc nhà nước quản lý nghiêm ngặt.
- 库房 管理 要 规范 , 易燃易爆 莫 乱放
- Công tác quản lý kho hàng cần được chuẩn hóa, không được để đồ dễ cháy nổ và không được để bừa bãi.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 公司 正在 清理 库存
- Công ty đang thanh lý hàng tồn kho.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 他们 正在 清理 仓库
- Họ đang dọn dẹp kho.
- 公司 统一 管理 所有 的 库存
- Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.
- 科罗拉多 突发事件 管理处 去年 才 把 这间 旧 军械库
- Ban quản lý khẩn cấp Colorado vừa chuyển kho vũ khí cũ này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
库›
理›
管›