Đọc nhanh: 库存表 (khố tồn biểu). Ý nghĩa là: Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt.
库存表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt
库存表是一种为方便管理商品而设计的编号表,根据库存表,工作人员可以很快找到商品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库存表
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 商店 所谓 特卖 , 其实 有些 是 商人 出 清 库存 货品 的 手段
- Cái gọi là bán hàng đặc biệt thực chất là một cách để người bán giải phóng hàng tồn kho.
- 库存 数量 正在 损少
- Số lượng hàng tồn kho đang giảm bớt.
- 库存商品 销售 迅速
- Hàng hóa tồn kho bán rất nhanh.
- 我们 需要 检查 库存
- Chúng tôi cần kiểm tra hàng tồn kho.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 他们 决定 以 低价 甩卖 库存
- Họ quyết định bán phá giá hàng tồn kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
存›
库›
表›