Đọc nhanh: 库伦旗 (khố luân kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ Hure hoặc Xüree khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông.
库伦旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ Hure hoặc Xüree khoshuu ở Tongliao 通遼 | 通辽 , Nội Mông
Hure banner or Xüree khoshuu in Tongliao 通遼|通辽 [Tōng liáo], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库伦旗
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 从 仓库 里 划拉 些 旧 零 凑合着 用
- tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
库›
旗›