Đọc nhanh: 库克山 (khố khắc sơn). Ý nghĩa là: núi Cook trên Đảo Nam New Zealand, công viên quốc gia và đỉnh núi cao nhất.
✪ 1. núi Cook trên Đảo Nam New Zealand, công viên quốc gia và đỉnh núi cao nhất
Mt Cook on New Zealand South Island, national park and highest peak
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库克山
- 迪亚兹 参议员 同意 给 亚历山大 · 柯克 施压
- Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 山楂 能 克食
- Sơn Trà giúp tiêu hoá thức ăn.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
山›
库›