Đọc nhanh: 库姆 (khố mỗ). Ý nghĩa là: Qom (thành phố linh thiêng ở Iran).
库姆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qom (thành phố linh thiêng ở Iran)
Qom (holy city in Iran)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 库姆
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 仓库 堆满 了 黍子
- Kho chứa đầy cao lương.
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 仓库 存有 二十 石
- Kho chứa có hai mươi thạch.
- 仓库 漫满 了 货物
- Kho chứa đầy hàng hóa.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 仓库 的 进口 在 左边
- Lối vào kho nằm bên trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姆›
库›