Đọc nhanh: 婴儿用睡袋 (anh nhi dụng thuỵ đại). Ý nghĩa là: Túi ngủ cho trẻ em.
婴儿用睡袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi ngủ cho trẻ em
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿用睡袋
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 他 用 蜡笔画 画儿
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
- 他 用尽 了 全身 的 劲儿
- Anh ấy đã dùng hết sức lực toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
婴›
用›
睡›
袋›