Đọc nhanh: 婴儿健身架 (anh nhi kiện thân giá). Ý nghĩa là: Đồ chơi treo nôi cho trẻ nhỏ để luyện tập.
婴儿健身架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ chơi treo nôi cho trẻ nhỏ để luyện tập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿健身架
- 他 去 健身房 运动
- Anh ấy đến phòng gym tập thể dục.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 他 每天 都 坚持 健身
- Anh ấy kiên trì tập gym mỗi ngày.
- 婴儿 三个 月 才 会 自己 翻身
- Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 他 更 喜欢 自助 健身
- Anh ấy thích tự tập thể hình hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
儿›
婴›
架›
身›