Đọc nhanh: 婴儿全套衣 (anh nhi toàn sáo y). Ý nghĩa là: Tã lót trẻ sơ sinh (quần áo).
婴儿全套衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tã lót trẻ sơ sinh (quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿全套衣
- 胞衣 在 婴儿 出生 后 排出
- Nhau thai được đẩy ra sau khi em bé sinh ra.
- 这套 衣服 是 全新 的
- Bộ đồ này hoàn toàn mới.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 他 连 换洗 衣服 都 没带 , 就 空身 儿去 了 广州
- anh ấy ngay cả quần áo mang theo mặc cũng chẳng mang, một mình tay không đi Quảng Châu rồi.
- 你 最好 多 穿 点儿 衣服
- Bạn tốt nhất nên mặc thêm ít quần áo đi.
- 这件 衣服 是 给 婴儿 的
- Bộ quần áo này dành cho trẻ sơ sinh.
- 他 穿 这套 衣服 真是 超帅 !
- Anh ấy mặc bộ đồ này thật sự siêu đẹp trai!
- 酒店 提供 全套 服务 , 包括 洗衣 、 送餐 和 旅游 安排
- Khách sạn cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm giặt ủi, giao thức ăn và sắp xếp du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
全›
套›
婴›
衣›