Đọc nhanh: 婴儿背袋 (anh nhi bội đại). Ý nghĩa là: Địu em bé.
婴儿背袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Địu em bé
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿背袋
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 刀背 儿
- sống dao
- 他 把 那袋 苹果 背 到 背上
- Anh ấy vác túi táo đó lên lưng.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 后 心窝儿 ( 背上 对 着 心脏 的 部位 )
- vùng sau tim
- 婴儿 患有 轻微 黄疸
- Em bé mắc bệnh vàng da nhẹ.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
婴›
背›
袋›