Đọc nhanh: 婴儿监控器 (anh nhi giám khống khí). Ý nghĩa là: Thiết bị giám sát trẻ nhỏ.
婴儿监控器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị giám sát trẻ nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿监控器
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 遥控器 在 哪儿 呢
- Điều khiển từ xa ở đâu rồi?
- 他 伸手 去 拿 遥控器
- Anh ấy vươn tay lấy điều khiển.
- 好险 呀 汽车 差一点 撞 到 那辆 婴儿车
- Thật nguy hiển, suýt chút nữa thì xe của tôi đã tông vào chiếc xe nôi đó.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 婴儿 三个 月 才 会 自己 翻身
- Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
器›
婴›
控›
监›