姿貌 zī mào
volume volume

Từ hán việt: 【tư mạo】

Đọc nhanh: 姿貌 (tư mạo). Ý nghĩa là: tư dung.

Ý Nghĩa của "姿貌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

姿貌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tư dung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姿貌

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy rất lễ phép với người lớn.

  • volume volume

    - 待人接物 dàirénjiēwù hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy cư xử với người khác rất lịch sự.

  • volume volume

    - 飒爽英姿 sàshuǎngyīngzī

    - dáng vẻ hiên ngang.

  • volume volume

    - hěn 在乎 zàihu 自己 zìjǐ de 容貌 róngmào

    - Anh ấy rất quan tâm tới vẻ ngoài.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 姑娘 gūniang 姿貌 zīmào 出众 chūzhòng

    - Cô gái này có ngoại hình nổi bật.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 少爷 shàoyé hěn dǒng 礼貌 lǐmào

    - Con trai nhà họ rất lễ phép.

  • volume volume

    - 做出 zuòchū le 礼貌 lǐmào de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy đưa ra lời mời lịch sự.

  • volume volume

    - tài 没有 méiyǒu 礼貌 lǐmào le 什么 shénme néng yòng 这种 zhèzhǒng 语气 yǔqì gēn 爸爸 bàba 说话 shuōhuà ne

    - Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao