Đọc nhanh: 喉急 (hầu cấp). Ý nghĩa là: lo lắng; lo âu.
喉急 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lo lắng; lo âu
焦急;又作"猴急"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉急
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 他们 发放 了 紧急 援助
- Họ đã xử trí viện trợ khẩn cấp.
- 他 为 孩子 的 病 着急
- Anh lo lắng cho bệnh tình của con mình.
- 事先 准备 好 , 省得 临时 着急
- Mọi việc nên chuẩn bị trước đi, đến lúc xảy ra chuyện đỡ luống cuống.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 他们 急于 提高 知名度
- Họ gấp gáp nâng cao độ nhận diện.
- 什么 事 ? 你 怎么 这么 急 ?
- Có chuyện gì vậy? Sao bạn lại vội vàng thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
急›