Đọc nhanh: 喉塞音 (hầu tắc âm). Ý nghĩa là: âm tắc; phụ âm tắc.
喉塞音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm tắc; phụ âm tắc
声带紧闭,然后突然打开而发出的辅音,例如上海话的'一、十、百'等字收尾的音,国际音标用{?}来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉塞音
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 下水道 堵塞 了
- Cống thoát nước bị tắc.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- 下 一位 名媛 是 塞吉 · 思朋斯
- Người ra mắt tiếp theo của chúng tôi là Sage Spence.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
塞›
音›