Đọc nhanh: 喉擦音 (hầu sát âm). Ý nghĩa là: âm sát; phụ âm sát.
喉擦音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm sát; phụ âm sát
声带靠近,气流从中挤出而发出的辅音,例如上海话的'好、鞋'等字起头的音,国际音标分别用{h}和{h}来表示
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉擦音
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 两个 棍棒 相互 摩擦 能 起火
- Hai que cọ xát lẫn nhau có thể gây cháy.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
擦›
音›