喉头 hóutóu
volume volume

Từ hán việt: 【hầu đầu】

Đọc nhanh: 喉头 (hầu đầu). Ý nghĩa là: hầu; yết hầu; cổ họng; họng. Ví dụ : - 千言万语涌到喉头却又吞咽了下去。 Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.

Ý Nghĩa của "喉头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喉头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hầu; yết hầu; cổ họng; họng

Ví dụ:
  • volume volume

    - 千言万语 qiānyánwànyǔ 涌到 yǒngdào 喉头 hóutóu què yòu 吞咽 tūnyàn le 下去 xiàqù

    - Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉头

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 馒头 mántóu 噎住 yēzhù 喉咙 hóulóng

    - Bánh mì nghẹn ở cổ họng anh ấy.

  • volume volume

    - 有根 yǒugēn 鱼骨头 yúgǔtóu zài de 喉咙 hóulóng

    - Một xương cá có gai đã bị kẹt trong họng của tôi.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 千言万语 qiānyánwànyǔ 涌到 yǒngdào 喉头 hóutóu què yòu 吞咽 tūnyàn le 下去 xiàqù

    - Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONK (口人弓大)
    • Bảng mã:U+5589
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao