喉痧 hóu shā
volume volume

Từ hán việt: 【hầu sa】

Đọc nhanh: 喉痧 (hầu sa). Ý nghĩa là: ban đỏ.

Ý Nghĩa của "喉痧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喉痧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ban đỏ

scarlet fever

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉痧

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 喉咙痛 hóulóngtòng

    - Bác sĩ ơi, họng em bị đau.

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu

    - hóc xương cá

  • volume volume

    - 内热 nèirè 引起 yǐnqǐ 喉咙痛 hóulóngtòng

    - Nóng trong gây ra đau họng.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 咽喉 yānhóu

    - Bác sĩ đã kiểm tra họng của anh ấy.

  • volume volume

    - le 吞咽困难 tūnyànkùnnán hóu 水肿 shuǐzhǒng

    - Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.

  • volume volume

    - 千言万语 qiānyánwànyǔ 涌到 yǒngdào 喉头 hóutóu què yòu 吞咽 tūnyàn le 下去 xiàqù

    - Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.

  • volume volume

    - 刮痧 guāshā hòu 皮肤 pífū huì yǒu 红印 hóngyìn

    - Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.

  • volume volume

    - 刮痧 guāshā 可以 kěyǐ 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 疼痛 téngtòng

    - Cạo gió có thể giảm đau cơ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONK (口人弓大)
    • Bảng mã:U+5589
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Shā
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEFH (大水火竹)
    • Bảng mã:U+75E7
    • Tần suất sử dụng:Thấp