Đọc nhanh: 喉痧 (hầu sa). Ý nghĩa là: ban đỏ.
喉痧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban đỏ
scarlet fever
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉痧
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 内热 引起 喉咙痛
- Nóng trong gây ra đau họng.
- 医生 检查 了 他 的 咽喉
- Bác sĩ đã kiểm tra họng của anh ấy.
- 你 得 了 吞咽困难 和 喉 水肿
- Bạn bị chứng khó nuốt và phù nề thanh quản.
- 千言万语 涌到 喉头 , 却 又 吞咽 了 下去
- Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.
- 刮痧 后 皮肤 会 有 红印
- Sau khi cạo gió, da sẽ có vết đỏ.
- 刮痧 可以 缓解 肌肉 疼痛
- Cạo gió có thể giảm đau cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
痧›