Đọc nhanh: 喉咙梗塞 (hầu lung ngạnh tắc). Ý nghĩa là: nghẹt cổ.
喉咙梗塞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghẹt cổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喉咙梗塞
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 你 的 喉咙 发炎 了
- Cổ họng cậu bị viêm rồi.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 喉咙痛 时要 多喝水
- Khi đau họng cần uống nhiều nước.
- 他 喊破 喉咙 没 人 听见
- Anh ấy hét rách cổ họng mà không ai nghe thấy.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咙›
喉›
塞›
梗›