Đọc nhanh: 吕望煎鱼 (lã vọng tiên ngư). Ý nghĩa là: chả cá Lã Vọng.
吕望煎鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chả cá Lã Vọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕望煎鱼
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 上次 我 吃 蛋挞 和 煎 堆 已 是 很久以前 的 事
- Lần cuối cùng tôi ăn bánh trứng và bánh bao chiên đã lâu lắm rồi.
- 三条 鱼
- ba con cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吕›
望›
煎›
鱼›