Đọc nhanh: 吕洞宾 (lã đỗng tân). Ý nghĩa là: Lü Dongbin (796-), học giả thời nhà Đường, một trong Tám vị thần bất tử 八仙.
吕洞宾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lü Dongbin (796-), học giả thời nhà Đường, một trong Tám vị thần bất tử 八仙
Lü Dongbin (796-), Tang Dynasty scholar, one of the Eight Immortals 八仙 [Bāxiān]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕洞宾
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 对 她 的 爱 洞若观火
- Tình yêu của anh dành cho cô thấy rõ mồn một.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 他们 的 服务 使 顾客 宾至如归
- Dịch vụ của họ khiến khách hàng thoải mái.
- 今晚 我们 有 一位 特别 嘉宾
- Tối nay chúng ta có một vị khách đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吕›
宾›
洞›