Đọc nhanh: 吕岩 (lã nham). Ý nghĩa là: Lü Yan (sống năm 874), nhà thơ thời Đường.
吕岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lü Yan (sống năm 874), nhà thơ thời Đường
Lü Yan (lived c. 874), Tang dynasty poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕岩
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 山岩 庇佑 小 村落
- Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.
- 首先 是 南达科他州 的 皮尔 板岩 地区
- Chủ yếu ở vùng Pierre Shale của Nam Dakota.
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 六吕是 中国 古代 的 音律 之一
- Lục lữ là một trong những âm luật cổ đại của Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吕›
岩›