Đọc nhanh: 吕宋海峡 (lã tống hải hạp). Ý nghĩa là: Eo biển Luzon giữa Đài Loan và đảo Luzon (Philippines).
✪ 1. Eo biển Luzon giữa Đài Loan và đảo Luzon (Philippines)
Luzon Strait between Taiwan and Luzon Island (Philippines)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕宋海峡
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 那边 是 海峡
- Bên đó là eo biển.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吕›
宋›
峡›
海›