吕蒙 lǚméng
volume volume

Từ hán việt: 【lã mông】

Đọc nhanh: 吕蒙 (lã mông). Ý nghĩa là: Lü Meng (178-219), tướng quân của nước Ngô phía nam.

Ý Nghĩa của "吕蒙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

吕蒙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lü Meng (178-219), tướng quân của nước Ngô phía nam

Lü Meng (178-219), general of the southern state of Wu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕蒙

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - gěi 启蒙 qǐméng 知识 zhīshí

    - Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.

  • volume volume

    - méng 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Anh ấy được bạn bè ủng hộ.

  • volume volume

    - méng le 很大 hěndà 损失 sǔnshī

    - Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.

  • volume volume

    - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • volume volume

    - méng le hěn jiǔ cái 醒来 xǐnglái

    - Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou zài 蒙馆 méngguǎn 学习 xuéxí

    - Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.

  • volume volume

    - 研究 yánjiū 律吕 lǜlǚ 很多年 hěnduōnián le

    - Anh ấy đã nghiên cứu luật lữ nhiều năm rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: , Lữ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RR (口口)
    • Bảng mã:U+5415
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao