吕梁 lǚliáng
volume volume

Từ hán việt: 【lã lương】

Đọc nhanh: 吕梁 (lã lương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lüliang ở Sơn Tây 山西. Ví dụ : - 《吕梁英雄传》。 truyện anh hùng Lã Lương.

Ý Nghĩa của "吕梁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Lüliang ở Sơn Tây 山西

Lüliang prefecture-level city in Shanxi 山西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 《 吕梁 lǚliáng 英雄传 yīngxióngchuán

    - truyện anh hùng Lã Lương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕梁

  • volume volume

    - 鼻梁 bíliáng

    - mũi tẹt; mũi gãy

  • volume volume

    - 大厅 dàtīng de 大梁 dàliáng 很粗 hěncū

    - Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.

  • volume volume

    - 《 吕梁 lǚliáng 英雄传 yīngxióngchuán

    - truyện anh hùng Lã Lương.

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 公司 gōngsī de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.

  • volume volume

    - 家中 jiāzhōng de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Trụ cột trong gia đình.

  • volume volume

    - yīn 年久失修 niánjiǔshīxiū 梁柱 liángzhù shàng de 彩饰 cǎishì 已经 yǐjīng 剥落 bōluò

    - do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng

  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì shì 沟通 gōutōng 心灵 xīnlíng de 桥梁 qiáoliáng

    - Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.

  • volume volume

    - 雕梁画栋 diāoliánghuàdòng 陪衬 péichèn zhe 壁画 bìhuà 使 shǐ 大殿 dàdiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 华丽 huálì

    - rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: , Lữ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RR (口口)
    • Bảng mã:U+5415
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao