Đọc nhanh: 吕梁 (lã lương). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Lüliang ở Sơn Tây 山西. Ví dụ : - 《吕梁英雄传》。 truyện anh hùng Lã Lương.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Lüliang ở Sơn Tây 山西
Lüliang prefecture-level city in Shanxi 山西
- 《 吕梁 英雄传 》
- truyện anh hùng Lã Lương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕梁
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 《 吕梁 英雄传 》
- truyện anh hùng Lã Lương.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 家中 的 顶梁柱
- Trụ cột trong gia đình.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 友谊 是 沟通 心灵 的 桥梁
- Tình bạn là cầu nối giữa những tâm hồn.
- 雕梁画栋 陪衬 着 壁画 , 使 大殿 显得 格外 华丽
- rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吕›
梁›