Đọc nhanh: 吕宋岛 (lã tống đảo). Ý nghĩa là: Đảo Luzon, bắc Philippines.
✪ 1. Đảo Luzon, bắc Philippines
Luzon Island, north Philippines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吕宋岛
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 古代 的 宋有 独特 的 文化
- Nước Tống thời cổ đại có văn hóa độc đáo.
- 吕先生 是 我 的 邻居
- Ông Lữ là hàng xóm của tôi.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 吕 老师 , 很 高兴 见到 您
- Cô giáo Lã, rất vui khi gặp được cô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吕›
宋›
岛›