Đọc nhanh: WBS工作分解结构 (công tá phân giải kết cấu). Ý nghĩa là: Cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure).
WBS工作分解结构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cấu trúc phân chia công việc (Work Breakdown Structure)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến WBS工作分解结构
- 他 工作 非常 巴结
- Anh ta làm việc rất hăng say.
- 大家 一起 团结 工作
- Mọi người cùng nhau đoàn kết làm việc.
- 他 对 你 的 工作 十分 赞赏
- Anh ấy đánh giá cao công việc của bạn.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
分›
工›
构›
结›
解›