Đọc nhanh: AIDMA模型 (mô hình). Ý nghĩa là: Mô hình hành vi người dùng (Attention -> Interest -> Desire -> Memory -> Action).
AIDMA模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mô hình hành vi người dùng (Attention -> Interest -> Desire -> Memory -> Action)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AIDMA模型
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- c ch ng ch m t m nh ta.
- 要是有的话, 也只是我一个人。
- l m cho ng i ta ch .
- 惹人注意。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- tay s t r ch m t mi ng da
- 手上蹭破一块皮
- hi u may ti m may.
- 成衣铺。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
模›