AIDMA模型 AIDMA móxíng
volume volume

Từ hán việt: 【mô hình】

Đọc nhanh: AIDMA模型 (mô hình). Ý nghĩa là: Mô hình hành vi người dùng (Attention -> Interest -> Desire -> Memory -> Action).

Ý Nghĩa của "AIDMA模型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

AIDMA模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mô hình hành vi người dùng (Attention -> Interest -> Desire -> Memory -> Action)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến AIDMA模型

  • volume volume

    - 茅厕 máosi 方言 fāngyán 中读 zhōngdú m o·si )

    - cầu tiêu

  • volume volume

    - b n ta ch ng ta ch ng m nh

    - 吾曹。

  • volume volume

    - c ch ng ch m t m nh ta.

    - 要是有的话, 也只是我一个人。

  • volume volume

    - l m cho ng i ta ch .

    - 惹人注意。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • volume volume

    - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • volume volume

    - hi u may ti m may.

    - 成衣铺。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao