SCQA模型 SCQA móxíng
volume volume

Từ hán việt: 【mô hình】

Đọc nhanh: SCQA模型 (mô hình). Ý nghĩa là: Mô hình SCQA (Situation - Complication - Question -Answer) (Tình hình - Mâu thuẫn - Câu hỏi - Đáp án).

Ý Nghĩa của "SCQA模型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

SCQA模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mô hình SCQA (Situation - Complication - Question -Answer) (Tình hình - Mâu thuẫn - Câu hỏi - Đáp án)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến SCQA模型

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • volume volume

    - anh ta c nhi u s ng ki n

    - 他板眼多。

  • volume volume

    - qu n ch b ta nh b i

    - 敌人被我们打败了

  • volume volume

    - anh y l m vi c r t h ng say.

    - 他做事很泼。

  • volume volume

    - tay s t r ch m t mi ng da

    - 手上蹭破一块皮

  • volume volume

    - ti m s a xe cho thu xe p.

    - 修车铺租借自行车。

  • volume volume

    - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • - Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s

    - Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao