Đọc nhanh: USB盘已经拔出! (bàn dĩ kinh bạt xuất). Ý nghĩa là: Đã rút USB.
USB盘已经拔出! khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đã rút USB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB盘已经拔出!
- 他 已经 露出 了 狰狞 的 本 面目
- Anh ta đã bộc lộ bản chất hung dữ thực sự của mình.
- 先锋 部队 已经 出发 了
- Đội quân tiên phong đã xuất phát.
- 他们 已经 出发 了 吧
- Họ chắc đã xuất phát rồi.
- 原油 已经 取代 咖啡 成为 我们 的 主要 出口 货物
- Dầu thô đã thay thế cà phê trở thành hàng hóa xuất khẩu chính của chúng ta.
- 初试 的 成绩 已经 出来 了
- Kết quả quả vòng thi đầu tiên đã có rồi.
- 事情 已经 过去 了 , 还叨 登 什么
- sự việc đã xảy ra lâu rồi, còn nhắc lại làm gì!
- 他 已经 退出 了 那件 衣服
- Anh ấy đã trả lại bộ quần áo đó.
- Anh y ng l keo ki t c i g c ng kh ng mu n chia s
- Nǐ zhème xiǎoqì, zhēn shì gè xiǎoqì guǐ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
已›
拔›
盘›
经›