Đọc nhanh: USB盘已拔出 (bàn dĩ bạt xuất). Ý nghĩa là: Đã rút USB.
USB盘已拔出 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đã rút USB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB盘已拔出
- b n ta ch ng ta ch ng m nh
- 吾曹。
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- trong l ng c nhi u b t b nh
- 心中颇有不忿之意。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
已›
拔›
盘›