Đọc nhanh: T型风向指示标 (hình phong hướng chỉ thị tiêu). Ý nghĩa là: Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ T.
T型风向指示标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dụng cụ chỉ thị hướng gió hình chữ T
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến T型风向指示标
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 他 向 老师 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn giáo viên.
- 他 向 长辈 顿首 表示感激
- Anh ấy cúi đầu bày tỏ lòng biết ơn với trưởng bối.
- 他 的 病 已经 显示 出标
- Bệnh của anh ấy đã bắt đầu có triệu chứng.
- 特殊 标志 大拇指 向下
- Biểu tượng đặc biệt của một ngón tay cái hướng xuống.
- 这个 指示 要 向 下面 传达
- Chỉ thị này cần truyền đạt đến cấp dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
型›
指›
标›
示›
风›