Đọc nhanh: 金属风向标 (kim thuộc phong hướng tiêu). Ý nghĩa là: Chong chóng gió dự báo thời tiết bằng kim loại; Chong chóng đo gió để dự báo thời tiết bằng kim loại.
金属风向标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chong chóng gió dự báo thời tiết bằng kim loại; Chong chóng đo gió để dự báo thời tiết bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属风向标
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 他们 用 冲床 在 金属板 上 打孔
- Họ sử dụng máy đột để đục lỗ trên tấm kim loại.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
属›
标›
金›
风›